Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引导
Pinyin: yǐn dǎo
Meanings: To guide or lead someone to do something or go somewhere., Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó làm việc gì hoặc đi đâu đó., ①一对引号(“”或‘’)之一,是用以标明所引用他人言论或书面文字的起止的符号。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 弓, 寸, 巳
Chinese meaning: ①一对引号(“”或‘’)之一,是用以标明所引用他人言论或书面文字的起止的符号。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp để chỉ hành động dẫn dắt.
Example: 老师引导学生完成实验。
Example pinyin: lǎo shī yǐn dǎo xué shēng wán chéng shí yàn 。
Tiếng Việt: Giáo viên hướng dẫn học sinh hoàn thành thí nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt, hướng dẫn ai đó làm việc gì hoặc đi đâu đó.
Nghĩa phụ
English
To guide or lead someone to do something or go somewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一对引号(“”或‘’)之一,是用以标明所引用他人言论或书面文字的起止的符号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!