Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引子

Pinyin: yǐn zi

Meanings: An introduction or prelude to a literary or artistic work., Phần mở đầu; lời dẫn chuyện trong một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật., ①广播节目或播音员的讲话中引出商业广告的那部分。[例]动听的节目引子。*②戏曲角色初上场时的一段唱或说白。*③某些乐曲的开始部分,用来酝酿情绪、提示内容等。*④比喻引入正题的话。[例]这段话是全文的引子。[例]中药的药引子,能加强药剂的效力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丨, 弓, 子

Chinese meaning: ①广播节目或播音员的讲话中引出商业广告的那部分。[例]动听的节目引子。*②戏曲角色初上场时的一段唱或说白。*③某些乐曲的开始部分,用来酝酿情绪、提示内容等。*④比喻引入正题的话。[例]这段话是全文的引子。[例]中药的药引子,能加强药剂的效力。

Grammar: Thường đứng ở đầu câu hoặc được sử dụng như một danh từ chỉ phần mở đầu của một sự việc nào đó.

Example: 这篇文章的引子非常吸引人。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de yǐn zǐ fēi cháng xī yǐn rén 。

Tiếng Việt: Phần mở đầu của bài viết này rất thu hút.

引子
yǐn zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần mở đầu; lời dẫn chuyện trong một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.

An introduction or prelude to a literary or artistic work.

广播节目或播音员的讲话中引出商业广告的那部分。动听的节目引子

戏曲角色初上场时的一段唱或说白

某些乐曲的开始部分,用来酝酿情绪、提示内容等

比喻引入正题的话。这段话是全文的引子。中药的药引子,能加强药剂的效力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...