Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引头
Pinyin: yǐn tóu
Meanings: Người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một nhóm/cộng đồng cụ thể., The leader or head of a specific group/community., ①领头;为首。[例]一把手引头,也不见得事情能办好。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 弓, 头
Chinese meaning: ①领头;为首。[例]一把手引头,也不见得事情能办好。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh không quá trang trọng để chỉ vị trí lãnh đạo hoặc người đại diện của nhóm.
Example: 他是这个项目的引头。
Example pinyin: tā shì zhè ge xiàng mù dì yǐn tóu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu của dự án này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong một nhóm/cộng đồng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
The leader or head of a specific group/community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
领头;为首。一把手引头,也不见得事情能办好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!