Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引喻
Pinyin: yǐn yù
Meanings: Using metaphors or analogies to clarify the meaning of a concept., Sử dụng phép so sánh, ví von để làm rõ ý nghĩa một khái niệm nào đó., ①尤指文学作品中的暗示或附带提及。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 弓, 俞, 口
Chinese meaning: ①尤指文学作品中的暗示或附带提及。
Grammar: Có thể hoạt động như danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc bài phát biểu.
Example: 演讲中,他巧妙地使用了引喻来解释复杂的理论。
Example pinyin: yǎn jiǎng zhōng , tā qiǎo miào dì shǐ yòng le yǐn yù lái jiě shì fù zá de lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Trong bài phát biểu, anh ấy đã khéo léo sử dụng phép so sánh để giải thích lý thuyết phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sử dụng phép so sánh, ví von để làm rõ ý nghĩa một khái niệm nào đó.
Nghĩa phụ
English
Using metaphors or analogies to clarify the meaning of a concept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尤指文学作品中的暗示或附带提及
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!