Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引咎

Pinyin: yǐn jiù

Meanings: Nhận lỗi, tự nhận trách nhiệm về sai lầm của mình., To take responsibility or blame oneself for a mistake., 引吭放开嗓子。放开喉咙,高声歌唱。亦作引吭高歌”、啭喉高歌”。[出处]倪匡《暗号之二》“这就是合该有事了,我由于酒兴高,所以一路引吭高声”,唱的是满江红”,从怒发冲冠”开始,进屋之后,刚好唱到壮志饥餐胡虏肉”。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 弓, 口, 处

Chinese meaning: 引吭放开嗓子。放开喉咙,高声歌唱。亦作引吭高歌”、啭喉高歌”。[出处]倪匡《暗号之二》“这就是合该有事了,我由于酒兴高,所以一路引吭高声”,唱的是满江红”,从怒发冲冠”开始,进屋之后,刚好唱到壮志饥餐胡虏肉”。”

Grammar: Thường đi kèm với hành động cụ thể như 辞职 (từ chức) hay 自责 (tự trách).

Example: 他主动引咎辞职。

Example pinyin: tā zhǔ dòng yǐn jiù cí zhí 。

Tiếng Việt: Anh ấy chủ động nhận lỗi và từ chức.

引咎
yǐn jiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận lỗi, tự nhận trách nhiệm về sai lầm của mình.

To take responsibility or blame oneself for a mistake.

引吭放开嗓子。放开喉咙,高声歌唱。亦作引吭高歌”、啭喉高歌”。[出处]倪匡《暗号之二》“这就是合该有事了,我由于酒兴高,所以一路引吭高声”,唱的是满江红”,从怒发冲冠”开始,进屋之后,刚好唱到壮志饥餐胡虏肉”。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引咎 (yǐn jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung