Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引咎自责
Pinyin: yǐn jiù zì zé
Meanings: To take responsibility for a mistake or problem by blaming oneself., Tự nhận lỗi, tự trách mình khi gặp sai lầm hoặc vấn đề., 咎罪责。主动承担错误的责任并作自我批评。[出处]《晋书·庾亮传》“亮甚惧,及见侃,引咎自责,风止可观。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 丨, 弓, 口, 处, 自, 贝, 龶
Chinese meaning: 咎罪责。主动承担错误的责任并作自我批评。[出处]《晋书·庾亮传》“亮甚惧,及见侃,引咎自责,风止可观。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng có liên quan đến trách nhiệm cá nhân.
Example: 面对失败,他选择了引咎自责。
Example pinyin: miàn duì shī bài , tā xuǎn zé le yǐn jiù zì zé 。
Tiếng Việt: Đối mặt với thất bại, anh ấy đã chọn tự nhận lỗi về mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự nhận lỗi, tự trách mình khi gặp sai lầm hoặc vấn đề.
Nghĩa phụ
English
To take responsibility for a mistake or problem by blaming oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咎罪责。主动承担错误的责任并作自我批评。[出处]《晋书·庾亮传》“亮甚惧,及见侃,引咎自责,风止可观。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế