Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引吭高歌

Pinyin: yǐn háng gāo gē

Meanings: To sing at the top of one's voice, to belt out a song with enthusiasm., Cất cao giọng hát, hát vang lên đầy hào hứng., 引拉长;吭嗓子,喉咙。放开嗓子大声歌唱。[出处]叶圣陶《醉后》“她们引吭高歌的时候,曳声很长,抑扬起落。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 丨, 弓, 亢, 口, 亠, 冋, 哥, 欠

Chinese meaning: 引拉长;吭嗓子,喉咙。放开嗓子大声歌唱。[出处]叶圣陶《醉后》“她们引吭高歌的时候,曳声很长,抑扬起落。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả hành động hát lớn trong không khí phấn khởi hoặc sôi nổi.

Example: 在晚会上,他引吭高歌,赢得了热烈的掌声。

Example pinyin: zài wǎn huì shàng , tā yǐn háng gāo gē , yíng dé le rè liè de zhǎng shēng 。

Tiếng Việt: Trong buổi tiệc tối, anh ấy cất cao giọng hát và nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt.

引吭高歌
yǐn háng gāo gē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cất cao giọng hát, hát vang lên đầy hào hứng.

To sing at the top of one's voice, to belt out a song with enthusiasm.

引拉长;吭嗓子,喉咙。放开嗓子大声歌唱。[出处]叶圣陶《醉后》“她们引吭高歌的时候,曳声很长,抑扬起落。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引吭高歌 (yǐn háng gāo gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung