Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引吭高声
Pinyin: yǐn háng gāo shēng
Meanings: To sing loudly or shout resoundingly., Hát lớn tiếng, hò hét vang vọng., 引吭放开嗓子。放开喉咙,高声歌唱。亦作引吭高歌”、啭喉高歌”。[出处]倪匡《暗号之二》“这就是合该有事了,我由于酒兴高,所以一路引吭高声”,唱的是满江红”,从怒发冲冠”开始,进屋之后,刚好唱到壮志饥餐胡虏肉”。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 弓, 亢, 口, 亠, 冋, 士
Chinese meaning: 引吭放开嗓子。放开喉咙,高声歌唱。亦作引吭高歌”、啭喉高歌”。[出处]倪匡《暗号之二》“这就是合该有事了,我由于酒兴高,所以一路引吭高声”,唱的是满江红”,从怒发冲冠”开始,进屋之后,刚好唱到壮志饥餐胡虏肉”。”
Grammar: Là động từ ghép, thường dùng để diễn tả hành động ca hát hoặc hô hào đầy khí thế.
Example: 他在山顶上引吭高声。
Example pinyin: tā zài shān dǐng shàng yǐn háng gāo shēng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hát lớn tiếng trên đỉnh núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hát lớn tiếng, hò hét vang vọng.
Nghĩa phụ
English
To sing loudly or shout resoundingly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引吭放开嗓子。放开喉咙,高声歌唱。亦作引吭高歌”、啭喉高歌”。[出处]倪匡《暗号之二》“这就是合该有事了,我由于酒兴高,所以一路引吭高声”,唱的是满江红”,从怒发冲冠”开始,进屋之后,刚好唱到壮志饥餐胡虏肉”。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế