Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引号
Pinyin: yǐn hào
Meanings: Dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn trong văn bản., Quotation marks., 用古代的经验教训,证明现实中的事情。[出处]《南齐书·高逸传》“儒家之教,宪章祖述,引古证今,于学易悟。今树以前因,报以后果,业行交酬,连锁相袭。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 弓, 丂, 口
Chinese meaning: 用古代的经验教训,证明现实中的事情。[出处]《南齐书·高逸传》“儒家之教,宪章祖述,引古证今,于学易悟。今树以前因,报以后果,业行交酬,连锁相袭。”
Grammar: Danh từ chỉ một loại dấu chấm câu trong văn viết.
Example: 句子中的直接引用需要用引号括起来。
Example pinyin: jù zi zhōng de zhí jiē yǐn yòng xū yào yòng yǐn hào kuò qǐ lái 。
Tiếng Việt: Phần trích dẫn trực tiếp trong câu cần phải đặt trong dấu ngoặc kép.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
Quotation marks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用古代的经验教训,证明现实中的事情。[出处]《南齐书·高逸传》“儒家之教,宪章祖述,引古证今,于学易悟。今树以前因,报以后果,业行交酬,连锁相袭。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!