Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引古喻今

Pinyin: yǐn gǔ yù jīn

Meanings: Referencing ancient stories to illustrate the present situation., Dẫn chứng chuyện xưa để nói về hiện tại., 征引古代史实或文献来喻说当前的现实。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 弓, 十, 口, 俞, ㇇, 亽

Chinese meaning: 征引古代史实或文献来喻说当前的现实。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn viết hoặc phát biểu có tính chất hàn lâm.

Example: 他善于引古喻今,让大家更明白道理。

Example pinyin: tā shàn yú yǐn gǔ yù jīn , ràng dà jiā gèng míng bái dào lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi dẫn chứng chuyện xưa để giải thích vấn đề hiện tại.

引古喻今
yǐn gǔ yù jīn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn chứng chuyện xưa để nói về hiện tại.

Referencing ancient stories to illustrate the present situation.

征引古代史实或文献来喻说当前的现实。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...