Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引发
Pinyin: yǐn fā
Meanings: Gây ra, kích hoạt, khơi dậy., To trigger, cause, provoke.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 弓, 发
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính nguyên nhân - kết quả.
Example: 他的发言引发了热烈讨论。
Example pinyin: tā de fā yán yǐn fā le rè liè tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Phát biểu của anh ấy đã gây ra cuộc thảo luận sôi nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây ra, kích hoạt, khơi dậy.
Nghĩa phụ
English
To trigger, cause, provoke.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!