Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引力

Pinyin: yǐn lì

Meanings: Gravitational force or attraction., Lực hút, thường dùng trong vật lý để chỉ lực hấp dẫn., ①质点由于它的引力吸引其他质点而本身受到的力。[例]万有引力的简称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 6

Radicals: 丨, 弓, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①质点由于它的引力吸引其他质点而本身受到的力。[例]万有引力的简称。

Grammar: Danh từ ghép từ động từ 引 (kéo) và danh từ 力 (sức mạnh). Thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết học.

Example: 地球的引力使我们不会飘走。

Example pinyin: dì qiú de yǐn lì shǐ wǒ men bú huì piāo zǒu 。

Tiếng Việt: Lực hút của Trái Đất khiến chúng ta không bị bay đi.

引力
yǐn lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực hút, thường dùng trong vật lý để chỉ lực hấp dẫn.

Gravitational force or attraction.

质点由于它的引力吸引其他质点而本身受到的力。万有引力的简称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...