Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引别

Pinyin: yǐn bié

Meanings: Guide discrimination, instruct to recognize differences., Dẫn dắt phân biệt, hướng dẫn nhận biết điểm khác nhau, ①告别,分别。[例]引别东去。——唐·李朝威《柳毅传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 弓, 刂, 另

Chinese meaning: ①告别,分别。[例]引别东去。——唐·李朝威《柳毅传》。

Grammar: Động từ, thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc giảng dạy.

Example: 老师通过例子引导学生引别两个概念。

Example pinyin: lǎo shī tōng guò lì zǐ yǐn dǎo xué shēng yǐn bié liǎng gè gài niàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên thông qua ví dụ hướng dẫn học sinh phân biệt hai khái niệm.

引别
yǐn bié
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn dắt phân biệt, hướng dẫn nhận biết điểm khác nhau

Guide discrimination, instruct to recognize differences.

告别,分别。引别东去。——唐·李朝威《柳毅传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引别 (yǐn bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung