Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引入

Pinyin: yǐn rù

Meanings: To introduce, lead in, or bring in., Dẫn vào, đưa vào, giới thiệu, ①把某种成分或因素引入某种场合或论题中的行为或情况。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 丨, 弓, 入

Chinese meaning: ①把某种成分或因素引入某种场合或论题中的行为或情况。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được đưa vào hoặc giới thiệu.

Example: 他引入了一个新的教学方法。

Example pinyin: tā yǐn rù le yí gè xīn de jiào xué fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giới thiệu một phương pháp giảng dạy mới.

引入
yǐn rù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn vào, đưa vào, giới thiệu

To introduce, lead in, or bring in.

把某种成分或因素引入某种场合或论题中的行为或情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引入 (yǐn rù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung