Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引入迷途
Pinyin: yǐn rù mí tú
Meanings: Dẫn dắt ai đó đi sai đường, lạc lối, Lead someone astray., ①带进虚假之中。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丨, 弓, 入, 米, 辶, 余
Chinese meaning: ①带进虚假之中。
Grammar: Thành ngữ, thường mang sắc thái tiêu cực, khuyên bảo hay cảnh báo.
Example: 不要被甜言蜜语引入迷途。
Example pinyin: bú yào bèi tián yán mì yǔ yǐn rù mí tú 。
Tiếng Việt: Đừng để những lời ngọt ngào dẫn bạn đi sai đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dẫn dắt ai đó đi sai đường, lạc lối
Nghĩa phụ
English
Lead someone astray.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带进虚假之中
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế