Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引信
Pinyin: yǐn xìn
Meanings: Fuse (of a bomb or artillery shell)., Ngòi nổ (của bom, đạn pháo), ①一种使弹药按预定用途起爆的装置。它是一个技术复杂、要求精密的信息控制系统。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 弓, 亻, 言
Chinese meaning: ①一种使弹药按预定用途起爆的装置。它是一个技术复杂、要求精密的信息控制系统。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, liên quan đến công nghệ vũ khí.
Example: 炸弹的引信已经启动了。
Example pinyin: zhà dàn de yǐn xìn yǐ jīng qǐ dòng le 。
Tiếng Việt: Ngòi nổ của quả bom đã được kích hoạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngòi nổ (của bom, đạn pháo)
Nghĩa phụ
English
Fuse (of a bomb or artillery shell).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种使弹药按预定用途起爆的装置。它是一个技术复杂、要求精密的信息控制系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!