Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引人入胜

Pinyin: yǐn rén rù shèng

Meanings: To captivate or draw people into an engaging story or event., Thu hút người khác vào một câu chuyện hay sự kiện hấp dẫn., 见弓影浮杯”。犹言杯弓蛇影。形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]清·沈复《浮生六记·闺房记乐》“一灯如豆,罗帐低垂,弓影杯蛇,惊神未定。”

HSK Level: 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 弓, 人, 入, 月, 生

Chinese meaning: 见弓影浮杯”。犹言杯弓蛇影。形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]清·沈复《浮生六记·闺房记乐》“一灯如豆,罗帐低垂,弓影杯蛇,惊神未定。”

Grammar: Thành ngữ này có cấu trúc chủ-vị-bổ (S-V-O), thường đứng sau danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho điều đang được nói tới.

Example: 这本书的内容非常引人入胜。

Example pinyin: zhè běn shū de nèi róng fēi cháng yǐn rén rù shèng 。

Tiếng Việt: Nội dung cuốn sách này rất thu hút.

引人入胜
yǐn rén rù shèng
7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu hút người khác vào một câu chuyện hay sự kiện hấp dẫn.

To captivate or draw people into an engaging story or event.

见弓影浮杯”。犹言杯弓蛇影。形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]清·沈复《浮生六记·闺房记乐》“一灯如豆,罗帐低垂,弓影杯蛇,惊神未定。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引人入胜 (yǐn rén rù shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung