Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引产

Pinyin: yǐn chǎn

Meanings: Gây ra việc sinh nở sớm (trong y học), Induce labor (in medical context)., ①为促使孕妇顺利产下胎儿而用药物、针刺、手术等方法使子宫收缩。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 弓, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①为促使孕妇顺利产下胎儿而用药物、针刺、手术等方法使子宫收缩。

Grammar: Từ ghép, vừa là danh từ vừa có thể làm động từ, thường xuất hiện trong các văn bản y khoa.

Example: 医生决定为孕妇引产。

Example pinyin: yī shēng jué dìng wèi yùn fù yǐn chǎn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ quyết định gây chuyển dạ cho thai phụ.

引产
yǐn chǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây ra việc sinh nở sớm (trong y học)

Induce labor (in medical context).

为促使孕妇顺利产下胎儿而用药物、针刺、手术等方法使子宫收缩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引产 (yǐn chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung