Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓身
Pinyin: gōng shēn
Meanings: To bend the body forward, similar to the shape of a bow., Cong người, khom lưng (giống như dáng của cung), ①弯下身子。[例]弓身哈腰。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 弓, 身
Chinese meaning: ①弯下身子。[例]弓身哈腰。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động của thân thể.
Example: 老人弓身走过那扇低矮的门。
Example pinyin: lǎo rén gōng shēn zǒu guò nà shàn dī ǎi de mén 。
Tiếng Việt: Người già cúi người đi qua cánh cửa thấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cong người, khom lưng (giống như dáng của cung)
Nghĩa phụ
English
To bend the body forward, similar to the shape of a bow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弯下身子。弓身哈腰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!