Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓腰
Pinyin: gōng yāo
Meanings: To bend over, with the back curved like a bow., Cong lưng, cúi người xuống như dáng của cung, ①向后弯腰及地如弓形。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 弓, 月, 要
Chinese meaning: ①向后弯腰及地如弓形。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể liên quan đến tư thế cơ thể.
Example: 他弓腰捡起了地上的东西。
Example pinyin: tā gōng yāo jiǎn qǐ le dì shàng de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy cúi người xuống nhặt đồ dưới đất.

📷 Eo cô gái với một cây cung
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cong lưng, cúi người xuống như dáng của cung
Nghĩa phụ
English
To bend over, with the back curved like a bow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向后弯腰及地如弓形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
