Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓折刀尽
Pinyin: gōng zhé dāo jìn
Meanings: Broken bows and worn-out knives (describing a situation where one has fought until exhausted)., Cung bị gãy, dao bị mòn hết (mô tả tình cảnh chiến đấu đến cùng kiệt sức lực), 比喻战斗力没有了,无法可想。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“今日拟打罗山寨,弓折刀尽。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 弓, 扌, 斤, 丿, 𠃌, ⺀, 尺
Chinese meaning: 比喻战斗力没有了,无法可想。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“今日拟打罗山寨,弓折刀尽。”
Grammar: Thành ngữ, sử dụng mô tả tình huống khốc liệt hoặc nỗ lực đến cùng cực.
Example: 战士们在战场上拼到弓折刀尽。
Example pinyin: zhàn shì men zài zhàn chǎng shàng pīn dào gōng zhé dāo jìn 。
Tiếng Việt: Những người lính đã chiến đấu đến khi cạn kiệt vũ khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung bị gãy, dao bị mòn hết (mô tả tình cảnh chiến đấu đến cùng kiệt sức lực)
Nghĩa phụ
English
Broken bows and worn-out knives (describing a situation where one has fought until exhausted).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻战斗力没有了,无法可想。[出处]宋·释道原《景德传灯录》“今日拟打罗山寨,弓折刀尽。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế