Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓影杯蛇
Pinyin: bēi gōng shé yǐng
Meanings: Seeing the shadow of a bow in a wine cup and mistaking it for a snake (referring to groundless suspicion and fear)., Nhìn thấy bóng của cung trong ly rượu mà tưởng là rắn (ý nói nghi ngờ và sợ hãi vô căn cứ), 见弓影浮杯”。犹言杯弓蛇影。形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]清·沈复《浮生六记·闺房记乐》“一灯如豆,罗帐低垂,弓影杯蛇,惊神未定。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 弓, 彡, 景, 不, 木, 它, 虫
Chinese meaning: 见弓影浮杯”。犹言杯弓蛇影。形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]清·沈复《浮生六记·闺房记乐》“一灯如豆,罗帐低垂,弓影杯蛇,惊神未定。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả trạng thái tâm lý sợ hãi hoặc nghi ngờ quá mức.
Example: 他总是疑神疑鬼,真是弓影杯蛇。
Example pinyin: tā zǒng shì yí shén yí guǐ , zhēn shì gōng yǐng bēi shé 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nghi ngờ lung tung, thật sự là tự mình hoảng sợ vì không có gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy bóng của cung trong ly rượu mà tưởng là rắn (ý nói nghi ngờ và sợ hãi vô căn cứ)
Nghĩa phụ
English
Seeing the shadow of a bow in a wine cup and mistaking it for a snake (referring to groundless suspicion and fear).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见弓影浮杯”。犹言杯弓蛇影。形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]清·沈复《浮生六记·闺房记乐》“一灯如豆,罗帐低垂,弓影杯蛇,惊神未定。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế