Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓弦
Pinyin: gōng xián
Meanings: Bowstring, Dây cung, ①古同“贰”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 弓, 玄
Chinese meaning: ①古同“贰”。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến vũ khí hoặc săn bắn.
Example: 他检查了一下弓弦是否牢固。
Example pinyin: tā jiǎn chá le yí xià gōng xián shì fǒu láo gù 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiểm tra xem dây cung có chắc chắn không.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây cung
Nghĩa phụ
English
Bowstring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“贰”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!