Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弒
Pinyin: shì
Meanings: To kill (specifically, killing a king or parents – an act of rebellion), Giết (đặc biệt chỉ giết vua hoặc cha mẹ - hành vi phản nghịch), ①形状;样子;格式。[例]式样齐全。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 式
Chinese meaning: ①形状;样子;格式。[例]式样齐全。
Grammar: Mang ý nghĩa nặng nề, thường liên quan đến bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 历史上有不少弒君的故事。
Example pinyin: lì shǐ shàng yǒu bù shǎo shì jūn de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử có nhiều câu chuyện về việc giết vua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết (đặc biệt chỉ giết vua hoặc cha mẹ - hành vi phản nghịch)
Nghĩa phụ
English
To kill (specifically, killing a king or parents – an act of rebellion)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形状;样子;格式。式样齐全
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!