Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 式微
Pinyin: shì wēi
Meanings: Suy tàn, suy yếu dần, To decline, to wane, 弋人射鸟的人;篡取得。射鸟的人无法取得。旧喻贤者隐处,免落入暴乱者之手。[出处]汉·扬雄《法言·问明》“鸿飞冥冥,弋人何篡焉?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 工, 弋, 彳
Chinese meaning: 弋人射鸟的人;篡取得。射鸟的人无法取得。旧喻贤者隐处,免落入暴乱者之手。[出处]汉·扬雄《法言·问明》“鸿飞冥冥,弋人何篡焉?”
Grammar: Thường sử dụng để diễn tả sự suy giảm, mất đi ảnh hưởng hoặc quyền lực của một tổ chức, dòng họ, hoặc quốc gia.
Example: 这个家族的势力正在式微。
Example pinyin: zhè ge jiā zú de shì lì zhèng zài shì wēi 。
Tiếng Việt: Quyền lực của gia tộc này đang suy yếu dần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy tàn, suy yếu dần
Nghĩa phụ
English
To decline, to wane
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弋人射鸟的人;篡取得。射鸟的人无法取得。旧喻贤者隐处,免落入暴乱者之手。[出处]汉·扬雄《法言·问明》“鸿飞冥冥,弋人何篡焉?”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!