Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 式子
Pinyin: shì zi
Meanings: Công thức toán học; biểu thức trong toán học., Mathematical formula or expression., ①弊病;纰漏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 弋, 子
Chinese meaning: ①弊病;纰漏。
Grammar: Từ thường dùng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là toán học và vật lý.
Example: 请写出正确的数学式子。
Example pinyin: qǐng xiě chū zhèng què de shù xué shì zǐ 。
Tiếng Việt: Hãy viết công thức toán học đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công thức toán học; biểu thức trong toán học.
Nghĩa phụ
English
Mathematical formula or expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弊病;纰漏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!