Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弋人何篡

Pinyin: yì rén hé cuàn

Meanings: How can a bird hunter seize power? (Meaning common people should not aspire to lofty goals), Người bắn chim làm sao có thể giành giật được quyền lực? (ý nói kẻ tầm thường không nên mơ tưởng đến những thứ cao xa), 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活俭朴。同弊衣箪食”。[出处]《周书·柳蚢传》“弊衣蔬食,未尝到改操。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丶, 人, 亻, 可, 厶

Chinese meaning: 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活俭朴。同弊衣箪食”。[出处]《周书·柳蚢传》“弊衣蔬食,未尝到改操。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán hoặc nhắc nhở ai đó biết giới hạn của bản thân, không nên mơ mộng quá xa vời.

Example: 一个普通人想要掌控大权,岂不是弋人何篡?

Example pinyin: yí gè pǔ tōng rén xiǎng yào zhǎng kòng dà quán , qǐ bú shì yì rén hé cuàn ?

Tiếng Việt: Một người bình thường muốn nắm giữ đại quyền, chẳng phải là chuyện viển vông sao?

弋人何篡
yì rén hé cuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bắn chim làm sao có thể giành giật được quyền lực? (ý nói kẻ tầm thường không nên mơ tưởng đến những thứ cao xa)

How can a bird hunter seize power? (Meaning common people should not aspire to lofty goals)

破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活俭朴。同弊衣箪食”。[出处]《周书·柳蚢传》“弊衣蔬食,未尝到改操。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弋人何篡 (yì rén hé cuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung