Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊车羸马
Pinyin: bì chē léi mǎ
Meanings: Broken-down carts and weak horses (referring to impoverished assets), Xe cộ và ngựa già yếu, hỏng hóc (ý nói tài sản nghèo nàn, không đủ sức), 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活清苦。[出处]《周书·儒林传论》“其沉默孤微者,亦笃志于章句,以先王之道,饰腐儒之姿,达则不过侍讲训胄,穷则终于弊衣箪食。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 廾, 敝, 车, 凡, 吂, 月, 羊, 一
Chinese meaning: 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活清苦。[出处]《周书·儒林传论》“其沉默孤微者,亦笃志于章句,以先王之道,饰腐儒之姿,达则不过侍讲训胄,穷则终于弊衣箪食。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào tình trạng khó khăn, thiếu thốn tài nguyên hoặc phương tiện.
Example: 这家公司已经到了弊车羸马的地步。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī yǐ jīng dào le bì chē léi mǎ de dì bù 。
Tiếng Việt: Công ty này đã rơi vào cảnh nghèo nàn, không đủ khả năng vận hành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe cộ và ngựa già yếu, hỏng hóc (ý nói tài sản nghèo nàn, không đủ sức)
Nghĩa phụ
English
Broken-down carts and weak horses (referring to impoverished assets)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活清苦。[出处]《周书·儒林传论》“其沉默孤微者,亦笃志于章句,以先王之道,饰腐儒之姿,达则不过侍讲训胄,穷则终于弊衣箪食。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế