Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊衣蔬食
Pinyin: bì yī shū shí
Meanings: Worn-out clothes and plain food, indicating a hard and frugal life., Quần áo rách rưới và thức ăn đạm bạc, chỉ cuộc sống khắc khổ., 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活俭朴。同弊衣箪食”。[出处]《周书·柳蚢传》“弊衣蔬食,未尝到改操。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 44
Radicals: 廾, 敝, 亠, 𧘇, 疏, 艹, 人, 良
Chinese meaning: 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活俭朴。同弊衣箪食”。[出处]《周书·柳蚢传》“弊衣蔬食,未尝到改操。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự giản dị và thanh bần trong lối sống, hay xuất hiện trong văn cổ.
Example: 古代的隐士多以弊衣蔬食为生。
Example pinyin: gǔ dài de yǐn shì duō yǐ bì yī shū shí wéi shēng 。
Tiếng Việt: Những vị ẩn sĩ thời xưa thường sống bằng cuộc sống ăn mặc đơn sơ và thức ăn đạm bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quần áo rách rưới và thức ăn đạm bạc, chỉ cuộc sống khắc khổ.
Nghĩa phụ
English
Worn-out clothes and plain food, indicating a hard and frugal life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活俭朴。同弊衣箪食”。[出处]《周书·柳蚢传》“弊衣蔬食,未尝到改操。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế