Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弊衣箪食

Pinyin: bì yī dān shí

Meanings: Ăn mặc đơn sơ, nghèo khó (ăn cơm với rau và mặc quần áo cũ)., Wearing ragged clothes and eating simple food; living in poverty., 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活清苦。[出处]《周书·儒林传论》“其沉默孤微者,亦笃志于章句,以先王之道,饰腐儒之姿,达则不过侍讲训胄,穷则终于弊衣箪食。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 43

Radicals: 廾, 敝, 亠, 𧘇, 单, 竹, 人, 良

Chinese meaning: 破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活清苦。[出处]《周书·儒林传论》“其沉默孤微者,亦笃志于章句,以先王之道,饰腐儒之姿,达则不过侍讲训胄,穷则终于弊衣箪食。”

Grammar: Biểu đạt hình ảnh cụ thể về sự thiếu thốn vật chất, thường dùng trong văn cảnh miêu tả đời sống gian khổ.

Example: 他过着弊衣箪食的生活。

Example pinyin: tā guò zhe bì yī dān shí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống cuộc đời nghèo khó, ăn mặc đơn sơ.

弊衣箪食
bì yī dān shí
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mặc đơn sơ, nghèo khó (ăn cơm với rau và mặc quần áo cũ).

Wearing ragged clothes and eating simple food; living in poverty.

破旧的衣服和粗粝的饭食。指生活清苦。[出处]《周书·儒林传论》“其沉默孤微者,亦笃志于章句,以先王之道,饰腐儒之姿,达则不过侍讲训胄,穷则终于弊衣箪食。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弊衣箪食 (bì yī dān shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung