Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊绝风清
Pinyin: bì jué fēng qīng
Meanings: Eliminate all evils and improve the situation, Xóa bỏ tất cả các tệ nạn, cải thiện tình hình tốt đẹp, 弊坏事;清洁净。贪污、舞弊的事情没有了。形容坏事绝迹,社会风气良好。[出处]宋·周敦颐《拙赋》“上安下顺,弊绝风清。”[例]从前的赌痞”,现在自己在那里禁赌了,农会势盛的地方和牌一样~。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 廾, 敝, 纟, 色, 㐅, 几, 氵, 青
Chinese meaning: 弊坏事;清洁净。贪污、舞弊的事情没有了。形容坏事绝迹,社会风气良好。[出处]宋·周敦颐《拙赋》“上安下顺,弊绝风清。”[例]从前的赌痞”,现在自己在那里禁赌了,农会势盛的地方和牌一样~。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, thường dùng để miêu tả trạng thái hoàn hảo sau khi đã khắc phục mọi vấn đề.
Example: 经过整顿,公司现在弊绝风清。
Example pinyin: jīng guò zhěng dùn , gōng sī xiàn zài bì jué fēng qīng 。
Tiếng Việt: Sau khi được chỉnh đốn, công ty hiện nay đã xóa bỏ mọi tệ nạn và hoạt động tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xóa bỏ tất cả các tệ nạn, cải thiện tình hình tốt đẹp
Nghĩa phụ
English
Eliminate all evils and improve the situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弊坏事;清洁净。贪污、舞弊的事情没有了。形容坏事绝迹,社会风气良好。[出处]宋·周敦颐《拙赋》“上安下顺,弊绝风清。”[例]从前的赌痞”,现在自己在那里禁赌了,农会势盛的地方和牌一样~。——毛泽东《湖南农民运动考察报告》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế