Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊端
Pinyin: bì duān
Meanings: Defects, inadequacies, weaknesses, Khuyết điểm, bất cập, điểm yếu, ①弊害的所在。由于制度上或工作上的漏洞而发生的损害公益的事情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 廾, 敝, 立, 耑
Chinese meaning: ①弊害的所在。由于制度上或工作上的漏洞而发生的损害公益的事情。
Grammar: Dùng để chỉ những khuyết điểm hoặc bất cập trong một hệ thống, cơ chế cụ thể.
Example: 改革是为了消除制度上的弊端。
Example pinyin: gǎi gé shì wèi le xiāo chú zhì dù shàng de bì duān 。
Tiếng Việt: Cải cách là để loại bỏ những bất cập trong hệ thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyết điểm, bất cập, điểm yếu
Nghĩa phụ
English
Defects, inadequacies, weaknesses
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弊害的所在。由于制度上或工作上的漏洞而发生的损害公益的事情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!