Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊病
Pinyin: bì bìng
Meanings: Serious problems or defects, Bệnh tật, vấn đề, khuyết điểm nghiêm trọng, ①弊端,也泛指事情上的毛病、缺点。[例]吸毒的弊病。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 廾, 敝, 丙, 疒
Chinese meaning: ①弊端,也泛指事情上的毛病、缺点。[例]吸毒的弊病。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh mô tả các vấn đề lớn, sâu xa của xã hội hoặc tổ chức.
Example: 社会上存在很多弊病需要解决。
Example pinyin: shè huì shàng cún zài hěn duō bì bìng xū yào jiě jué 。
Tiếng Việt: Trong xã hội tồn tại rất nhiều vấn đề cần giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh tật, vấn đề, khuyết điểm nghiêm trọng
Nghĩa phụ
English
Serious problems or defects
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弊端,也泛指事情上的毛病、缺点。吸毒的弊病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!