Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊漏
Pinyin: bì lòu
Meanings: Flaws, defects, shortcomings, Lỗi, sai sót, điều bất cập, ①弊病;纰漏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 廾, 敝, 屚, 氵
Chinese meaning: ①弊病;纰漏。
Grammar: Dùng để chỉ những sai sót, lỗi hoặc vấn đề tồn tại trong hệ thống hay quy trình nào đó.
Example: 新系统还有一些弊漏需要修正。
Example pinyin: xīn xì tǒng hái yǒu yì xiē bì lòu xū yào xiū zhèng 。
Tiếng Việt: Hệ thống mới vẫn còn một số lỗi cần phải sửa chữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗi, sai sót, điều bất cập
Nghĩa phụ
English
Flaws, defects, shortcomings
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弊病;纰漏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!