Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弊政

Pinyin: bì zhèng

Meanings: Chính sách hoặc cách quản lý sai lầm, gây bất lợi cho dân chúng hoặc quốc gia., A flawed policy or governance causing harm to the public or the nation., ①损害公益的政治措施。[例]改革弊政。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 廾, 敝, 攵, 正

Chinese meaning: ①损害公益的政治措施。[例]改革弊政。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để phê phán các chính sách lỗi thời hoặc không hiệu quả.

Example: 政府正在努力改革过去的弊政。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài nǔ lì gǎi gé guò qù de bì zhèng 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang nỗ lực cải cách những chính sách sai lầm trước đây.

弊政
bì zhèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính sách hoặc cách quản lý sai lầm, gây bất lợi cho dân chúng hoặc quốc gia.

A flawed policy or governance causing harm to the public or the nation.

损害公益的政治措施。改革弊政

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弊政 (bì zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung