Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弊帚自珍
Pinyin: bì zhǒu zì zhēn
Meanings: People often cherish and hold onto their own things, even if they seem worthless to others., Người ta thường coi trọng và giữ gìn những thứ của mình, dù nó có vẻ không đáng giá trong mắt người khác., 对自家的破旧扫帚,也看作很珍贵。比喻对己物的珍视。[出处]宋·陆游《秋思》诗“遗簪见取终安用,弊帚虽微亦自珍。”[例]这是我发表的第一篇作品,虽然幼稚,但~,一直藏着。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 廾, 敝, 冖, 巾, 彐, 自, 㐱, 王
Chinese meaning: 对自家的破旧扫帚,也看作很珍贵。比喻对己物的珍视。[出处]宋·陆游《秋思》诗“遗簪见取终安用,弊帚虽微亦自珍。”[例]这是我发表的第一篇作品,虽然幼稚,但~,一直藏着。
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh cách nhìn nhận cá nhân đối với sở hữu của mình.
Example: 他虽然穷,但对自己的物品总是弊帚自珍。
Example pinyin: tā suī rán qióng , dàn duì zì jǐ de wù pǐn zǒng shì bì zhǒu zì zhēn 。
Tiếng Việt: Dù nghèo, nhưng ông ấy luôn trân trọng đồ đạc của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người ta thường coi trọng và giữ gìn những thứ của mình, dù nó có vẻ không đáng giá trong mắt người khác.
Nghĩa phụ
English
People often cherish and hold onto their own things, even if they seem worthless to others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对自家的破旧扫帚,也看作很珍贵。比喻对己物的珍视。[出处]宋·陆游《秋思》诗“遗簪见取终安用,弊帚虽微亦自珍。”[例]这是我发表的第一篇作品,虽然幼稚,但~,一直藏着。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế