Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弊害

Pinyin: bì hài

Meanings: Tác hại, hậu quả xấu của một vấn đề hoặc hành động nào đó., Harmful effects or negative consequences of an issue or action., ①弊病;害处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 廾, 敝, 口

Chinese meaning: ①弊病;害处。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau từ chỉ nguyên nhân gây ra tác hại.

Example: 这个政策的弊害已经显现出来。

Example pinyin: zhè ge zhèng cè de bì hài yǐ jīng xiǎn xiàn chū lái 。

Tiếng Việt: Tác hại của chính sách này đã bắt đầu lộ rõ.

弊害
bì hài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác hại, hậu quả xấu của một vấn đề hoặc hành động nào đó.

Harmful effects or negative consequences of an issue or action.

弊病;害处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弊害 (bì hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung