Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弈棋
Pinyin: yì qí
Meanings: Chơi cờ, đặc biệt là cờ vây (một hoạt động trí tuệ)., Playing chess, especially Go (an intellectual activity)., ①下棋。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亦, 廾, 其, 木
Chinese meaning: ①下棋。
Example: 他很喜欢弈棋,经常参加比赛。
Example pinyin: tā hěn xǐ huan yì qí , jīng cháng cān jiā bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thích chơi cờ, thường xuyên tham gia các cuộc thi đấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi cờ, đặc biệt là cờ vây (một hoạt động trí tuệ).
Nghĩa phụ
English
Playing chess, especially Go (an intellectual activity).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下棋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!