Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yǎn

Meanings: To cover or obscure with another object., Che lấp, che khuất bởi vật khác., ①覆盖,遮蔽:“弇日为蔽云”。*②承袭:“法舜禹而能弇迹者邪?”*③深:“其器宏以弇”。*④狭:弇中(狭道)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 合, 廾

Chinese meaning: ①覆盖,遮蔽:“弇日为蔽云”。*②承袭:“法舜禹而能弇迹者邪?”*③深:“其器宏以弇”。*④狭:弇中(狭道)。

Hán Việt reading: yểm

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên hoặc trừu tượng.

Example: 云彩弇住了阳光。

Example pinyin: yún cǎi yǎn zhù le yáng guāng 。

Tiếng Việt: Tầng mây che khuất ánh sáng mặt trời.

yǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che lấp, che khuất bởi vật khác.

yểm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cover or obscure with another object.

覆盖,遮蔽

“弇日为蔽云”

承袭

“法舜禹而能弇迹者邪?”

“其器宏以弇”

弇中(狭道)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...