Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弄鬼妆幺

Pinyin: nòng guǐ zhuāng yāo

Meanings: Performing strange or bizarre acts (with a satirical or critical tone)., Làm trò quỷ quái, kỳ lạ (mang sắc thái châm biếm, phê phán)., 犹装模作样。指故意做作,故做姿态。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 廾, 王, 儿, 厶, 甶, 丬, 女, 丶

Chinese meaning: 犹装模作样。指故意做作,故做姿态。

Example: 他总是弄鬼妆幺,让人哭笑不得。

Example pinyin: tā zǒng shì nòng guǐ zhuāng yāo , ràng rén kū xiào bù dé 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn làm những trò kỳ quặc, khiến người khác không biết nên khóc hay cười.

弄鬼妆幺
nòng guǐ zhuāng yāo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm trò quỷ quái, kỳ lạ (mang sắc thái châm biếm, phê phán).

Performing strange or bizarre acts (with a satirical or critical tone).

犹装模作样。指故意做作,故做姿态。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弄鬼妆幺 (nòng guǐ zhuāng yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung