Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄错
Pinyin: nòng cuò
Meanings: To misunderstand or make a mistake (referring to errors or misinterpretations)., Hiểu nhầm, làm sai (chỉ việc mắc lỗi hoặc hiểu không đúng vấn đề)., ①估计错或理解错误。[例]弄错了大陆的面积。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 廾, 王, 昔, 钅
Chinese meaning: ①估计错或理解错误。[例]弄错了大陆的面积。
Example: 这个问题很容易弄错,你要小心一点。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn róng yì nòng cuò , nǐ yào xiǎo xīn yì diǎn 。
Tiếng Việt: Vấn đề này rất dễ hiểu nhầm, bạn cần cẩn thận một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu nhầm, làm sai (chỉ việc mắc lỗi hoặc hiểu không đúng vấn đề).
Nghĩa phụ
English
To misunderstand or make a mistake (referring to errors or misinterpretations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
估计错或理解错误。弄错了大陆的面积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!