Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄竹弹丝
Pinyin: nòng zhú tán sī
Meanings: Playing traditional musical instruments like the zither or silk-stringed instruments (referring to traditional art forms)., Chơi nhạc cụ dân tộc như đàn tranh, đàn tơ-rưng (mang ý nghĩa nghệ thuật truyền thống)., 指吹奏管弦乐器。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 廾, 王, 亇, 单, 弓, 一
Chinese meaning: 指吹奏管弦乐器。
Example: 他喜欢弄竹弹丝,经常在家里演奏古乐。
Example pinyin: tā xǐ huan nòng zhú tán sī , jīng cháng zài jiā lǐ yǎn zòu gǔ lè 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi nhạc cụ dân tộc, thường xuyên biểu diễn nhạc cổ tại nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chơi nhạc cụ dân tộc như đàn tranh, đàn tơ-rưng (mang ý nghĩa nghệ thuật truyền thống).
Nghĩa phụ
English
Playing traditional musical instruments like the zither or silk-stringed instruments (referring to traditional art forms).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指吹奏管弦乐器。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế