Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄神弄鬼
Pinyin: nòng shén nòng guǐ
Meanings: Acting mysteriously or strangely (usually negative, implying sneaky or confusing behavior)., Làm điều bí ẩn, kỳ quái (thường mang ý tiêu cực, ám chỉ hành động lén lút hoặc khó hiểu)., 指捣鬼,耍花样。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 廾, 王, 申, 礻, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: 指捣鬼,耍花样。
Example: 别在那儿弄神弄鬼了,有什么事直说吧。
Example pinyin: bié zài nà ér nòng shén nòng guǐ le , yǒu shén me shì zhí shuō ba 。
Tiếng Việt: Đừng có ở đó làm điều bí ẩn nữa, có chuyện gì thì cứ nói thẳng ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm điều bí ẩn, kỳ quái (thường mang ý tiêu cực, ám chỉ hành động lén lút hoặc khó hiểu).
Nghĩa phụ
English
Acting mysteriously or strangely (usually negative, implying sneaky or confusing behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指捣鬼,耍花样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế