Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弄瓦之喜
Pinyin: nòng wǎ zhī xǐ
Meanings: Niềm vui khi sinh con gái (thuật ngữ cổ để chúc mừng gia đình có thêm bé gái)., The joy of having a baby girl (a classical term used to congratulate families on the birth of a daughter)., 弄瓦古人把瓦给女孩玩,希望她将来能胜任女工。旧时常用以棕人家生女孩。[出处]《诗·小雅·斯干》“乃生女子,载寝之地,载衣之裼,载弄之瓦。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 廾, 王, 瓦, 丶, 口, 壴
Chinese meaning: 弄瓦古人把瓦给女孩玩,希望她将来能胜任女工。旧时常用以棕人家生女孩。[出处]《诗·小雅·斯干》“乃生女子,载寝之地,载衣之裼,载弄之瓦。”
Example: 他们家弄瓦之喜,亲戚们都来道贺。
Example pinyin: tā men jiā nòng wǎ zhī xǐ , qīn qi men dōu lái dào hè 。
Tiếng Việt: Nhà họ có niềm vui sinh con gái, họ hàng đều đến chúc mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui khi sinh con gái (thuật ngữ cổ để chúc mừng gia đình có thêm bé gái).
Nghĩa phụ
English
The joy of having a baby girl (a classical term used to congratulate families on the birth of a daughter).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
弄瓦古人把瓦给女孩玩,希望她将来能胜任女工。旧时常用以棕人家生女孩。[出处]《诗·小雅·斯干》“乃生女子,载寝之地,载衣之裼,载弄之瓦。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế