Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弄璋之喜

Pinyin: nòng zhāng zhī xǐ

Meanings: The joy of having a baby boy (a classical term used to congratulate families on the birth of a son)., Niềm vui khi sinh con trai (thuật ngữ cổ để chúc mừng gia đình có thêm bé trai)., 弄璋古人把璋给男孩玩,希望他将来有玉一样的品德。旧时常用以棕人家生男孩。[出处]《诗·小雅·斯干》“乃生男子,载寝之床,载衣之裳,载弄之璋。”[例]可不是送生的和妾前世有仇,别人产的,就是甚么~。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 廾, 王, 章, 丶, 口, 壴

Chinese meaning: 弄璋古人把璋给男孩玩,希望他将来有玉一样的品德。旧时常用以棕人家生男孩。[出处]《诗·小雅·斯干》“乃生男子,载寝之床,载衣之裳,载弄之璋。”[例]可不是送生的和妾前世有仇,别人产的,就是甚么~。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十三回。

Example: 听说他家添了弄璋之喜,我们准备去庆祝一下。

Example pinyin: tīng shuō tā jiā tiān le nòng zhāng zhī xǐ , wǒ men zhǔn bèi qù qìng zhù yí xià 。

Tiếng Việt: Nghe nói nhà họ vừa có niềm vui sinh con trai, chúng tôi chuẩn bị đi chúc mừng.

弄璋之喜
nòng zhāng zhī xǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Niềm vui khi sinh con trai (thuật ngữ cổ để chúc mừng gia đình có thêm bé trai).

The joy of having a baby boy (a classical term used to congratulate families on the birth of a son).

弄璋古人把璋给男孩玩,希望他将来有玉一样的品德。旧时常用以棕人家生男孩。[出处]《诗·小雅·斯干》“乃生男子,载寝之床,载衣之裳,载弄之璋。”[例]可不是送生的和妾前世有仇,别人产的,就是甚么~。——清·黄小配《廿载繁华梦》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...