Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bỏ đi, vứt bỏ, từ bỏ, To abandon, discard, or give up., ①舍去,扔掉:抛弃。遗弃。弃权。弃市(古代在闹市执行死刑,并将尸体暴露街头)。弃世(超出世俗或指去世)。弃养(父母死亡的婉辞)。弃置不顾。弃瑕录用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 廾, 𠫓

Chinese meaning: ①舍去,扔掉:抛弃。遗弃。弃权。弃市(古代在闹市执行死刑,并将尸体暴露街头)。弃世(超出世俗或指去世)。弃养(父母死亡的婉辞)。弃置不顾。弃瑕录用。

Hán Việt reading: khí

Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ như 弃之不顾 (bỏ mặc) hay 弃暗投明 (bỏ tối về sáng).

Example: 他弃了工作去旅行。

Example pinyin: tā qì le gōng zuò qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ việc để đi du lịch.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ đi, vứt bỏ, từ bỏ

khí

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To abandon, discard, or give up.

舍去,扔掉

抛弃。遗弃。弃权。弃市(古代在闹市执行死刑,并将尸体暴露街头)。弃世(超出世俗或指去世)。弃养(父母死亡的婉辞)。弃置不顾。弃瑕录用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃 (qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung