Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃逆归顺
Pinyin: qì nì guī shùn
Meanings: To abandon rebellion and return to righteousness, meaning changing sides to align with what is right., Bỏ phe phản nghịch để quy phục chính nghĩa, ý nói thay đổi lập trường sang bên đúng., 指脱离叛军而归顺朝廷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 廾, 𠫓, 屰, 辶, 丨, 丿, 彐, 川, 页
Chinese meaning: 指脱离叛军而归顺朝廷。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc đạo đức.
Example: 他最终选择了弃逆归顺,加入了正义的一方。
Example pinyin: tā zuì zhōng xuǎn zé le qì nì guī shùn , jiā rù le zhèng yì de yì fāng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy chọn từ bỏ phe phản nghịch và gia nhập phe chính nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ phe phản nghịch để quy phục chính nghĩa, ý nói thay đổi lập trường sang bên đúng.
Nghĩa phụ
English
To abandon rebellion and return to righteousness, meaning changing sides to align with what is right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指脱离叛军而归顺朝廷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế