Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃车走林
Pinyin: qì chē zǒu lín
Meanings: To abandon the carriage and walk into the forest, symbolizing escaping constraints for freedom., Bỏ xe đi bộ vào rừng, ý nói thoát khỏi sự ràng buộc để tìm kiếm tự do., 比喻临阵脱逃。[出处]《左传·宣公十二年》“乙卯,王乘左广以逐赵旃。赵旃弃车而走林。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 廾, 𠫓, 车, 土, 龰, 木
Chinese meaning: 比喻临阵脱逃。[出处]《左传·宣公十二年》“乙卯,王乘左广以逐赵旃。赵旃弃车而走林。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính biểu tượng cho sự tự do và giải thoát.
Example: 他最终选择弃车走林,追求内心的宁静。
Example pinyin: tā zuì zhōng xuǎn zé qì chē zǒu lín , zhuī qiú nèi xīn de níng jìng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy chọn cách bỏ xe đi bộ vào rừng, theo đuổi sự bình yên trong tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ xe đi bộ vào rừng, ý nói thoát khỏi sự ràng buộc để tìm kiếm tự do.
Nghĩa phụ
English
To abandon the carriage and walk into the forest, symbolizing escaping constraints for freedom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻临阵脱逃。[出处]《左传·宣公十二年》“乙卯,王乘左广以逐赵旃。赵旃弃车而走林。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế