Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃货
Pinyin: qì huò
Meanings: To abandon goods, often due to transportation or trade issues., Bỏ lại hàng hóa, thường do vấn đề vận chuyển hoặc thương mại., ①被物主自愿放弃的或有意抛弃的不打算再取回的某种东西。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 廾, 𠫓, 化, 贝
Chinese meaning: ①被物主自愿放弃的或有意抛弃的不打算再取回的某种东西。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại hoặc vận tải.
Example: 由于运输困难,船员不得不弃货。
Example pinyin: yóu yú yùn shū kùn nán , chuán yuán bù dé bú qì huò 。
Tiếng Việt: Do khó khăn trong vận chuyển, thủy thủ buộc phải bỏ lại hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ lại hàng hóa, thường do vấn đề vận chuyển hoặc thương mại.
Nghĩa phụ
English
To abandon goods, often due to transportation or trade issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被物主自愿放弃的或有意抛弃的不打算再取回的某种东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!