Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 弃绝

Pinyin: qì jué

Meanings: To completely abandon or renounce something., Từ bỏ hoàn toàn hoặc đoạn tuyệt với một điều gì đó., ①抛弃;不要。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 廾, 𠫓, 纟, 色

Chinese meaning: ①抛弃;不要。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ để chỉ thứ bị từ bỏ.

Example: 他发誓要弃绝一切不良习惯。

Example pinyin: tā fā shì yào qì jué yí qiè bù liáng xí guàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thề sẽ từ bỏ tất cả những thói quen xấu.

弃绝
qì jué
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ bỏ hoàn toàn hoặc đoạn tuyệt với một điều gì đó.

To completely abandon or renounce something.

抛弃;不要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

弃绝 (qì jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung